REST API là gì?
REST API (Representational State Transfer Application Programming Interface) là một kiểu giao diện lập trình ứng dụng được sử dụng để giao tiếp giữa các hệ thống và ứng dụng thông qua mạng. REST API sử dụng các phương thức giao tiếp chuẩn như GET, POST, PUT và DELETE để truyền tải và thao tác dữ liệu.
Cách hoạt động của RESTful APIs
Khi một ứng dụng client gửi yêu cầu tới một REST API, nó sẽ sử dụng phương thức HTTP, như GET, POST, PUT hoặc DELETE, và không chứa trạng thái của client. Server sẽ xử lý yêu cầu và trả về phản hồi dưới dạng dữ liệu JSON hoặc XML. Các yêu cầu của client và phản hồi từ server đều là độc lập và không lưu trữ bất kỳ thông tin trạng thái nào, do đó giao diện gắn kết sẽ không phụ thuộc vào bất kỳ session state nào.
Ebook miễn phí: Cách sử dụng API
Điền thông tin vào biểu mẫu để tìm hiểu cách sử dụng API.
Sáu quy tắc của REST APIs
1. Phân tách Client và Server
REST API yêu cầu client và server độc lập với nhau, có thể phát triển và triển khai độc lập. Điều này giúp tách biệt việc phát triển phía client và server, giúp cho việc mở rộng và mô đun hóa dễ dàng hơn.
2. Giao diện đồng nhất
Giao diện của REST API phải đồng nhất và dễ hiểu. Nó nên tuân thủ các nguyên tắc đã định nghĩa để đảm bảo tính nhất quán và dễ sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.
3. Không lưu trạng thái
REST API không lưu trạng thái của client. Tất cả thông tin cần thiết để xác định yêu cầu và trả về phản hồi đều được chứa trong yêu cầu từ client và phản hồi từ server. Điều này giúp giảm tình huống lỗi và giữ cho hệ thống linh hoạt hơn.
4. Hệ thống nhiều tầng
Hệ thống REST API có thể được phân lớp, trong đó mỗi lớp thực hiện một chức năng cụ thể. Việc phân tách logic giữa các lớp giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng thành phần.
5. Có thể lưu cache
Một REST API tốt phải hỗ trợ khả năng lưu cache. Điều này giúp giảm tải cho server và cải thiện hiệu năng của ứng dụng.
6. Code on Demand (Tùy chọn)
Một trong những tính năng đặc biệt của REST API là khả năng gửi mã tùy chỉnh từ server tới client. Điều này cho phép client thực thi mã được nhận, mở rộng khả năng của giao diện người dùng.
REST API vs. SOAP API
REST API và SOAP API đều là hai phương thức giao tiếp phổ biến giữa các hệ thống và ứng dụng, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng:
- REST API sử dụng giao thức HTTP và các phương thức như GET, POST, PUT và DELETE, trong khi SOAP API sử dụng các tệp tin XML để truyền tải dữ liệu.
- REST API tuân thủ nguyên tắc RESTful và có kiến trúc rõ ràng, trong khi SOAP API có cấu trúc phức tạp hơn.
- REST API thường được coi là đơn giản và dễ sử dụng hơn, trong khi SOAP API cung cấp tính năng bảo mật và đáng tin cậy hơn.
Tại sao sử dụng REST APIs?
Lợi ích của REST APIs
REST APIs giúp các hệ thống và ứng dụng giao tiếp với nhau
Việc sử dụng REST API cho phép các hệ thống và ứng dụng truyền tải thông tin và thực hiện các thao tác với nhau thông qua mạng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho tích hợp giữa các ứng dụng và cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
REST APIs cho thấy đơn giản là tốt hơn
REST API tuân thủ các nguyên tắc đơn giản và dễ hiểu, giúp các nhà phát triển dễ dàng triển khai và sử dụng. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng mã, giảm thiểu sự phức tạp trong việc phát triển và bảo trì các ứng dụng.
Bạn có thể mở rộng REST APIs một cách dễ dàng
Với kiến trúc rõ ràng và khả năng mở rộng, REST API cho phép bạn dễ dàng mở rộng ứng dụng theo nhu cầu. Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các thao tác và tài nguyên trong REST API mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng đang sử dụng nó.
REST APIs có chi phí phổ biến
REST APIs sử dụng các công nghệ phổ biến như HTTP và JSON, giúp giảm thiểu các yêu cầu về xử lý và tài nguyên. Điều này có nghĩa là REST API thường có mức độ truy cập và sử dụng tài chính tốt hơn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cách sử dụng REST API
Để sử dụng một REST API, bạn cần:
- Tạo yêu cầu HTTP sử dụng các phương thức như GET, POST, PUT hoặc DELETE để tương tác với API.
- Chuyển các thông tin cần thiết trong yêu cầu, chẳng hạn như thông tin xác thực, tham số và dữ liệu của tài nguyên.
- Gửi yêu cầu tới URL của REST API.
- Nhận phản hồi từ REST API, thông qua dữ liệu như JSON hoặc XML.
- Phân tích và xử lý phản hồi từ REST API để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng.
Ví dụ về REST API
Dưới đây là một số ví dụ về các dịch vụ duy trì REST API:
REST API của Twitter cung cấp các phương thức cho phép nhận các tweet, gửi tweet mới và tương tác với các tài khoản người dùng khác trên nền tảng Twitter.
REST API của Instagram cho phép các nhà phát triển truy cập và quản lý các tác phẩm và dữ liệu người dùng trên Instagram, bao gồm ảnh, video và thông tin cơ bản.
Spotify
Spotify cung cấp một REST API cho phép các đối tác và nhà phát triển truy cập các danh sách phát, bài hát và thông tin của người dùng trên Spotify.
HubSpot
HubSpot cung cấp một REST API cho phép đối tác và nhà phát triển truy cập và quản lý thông tin khách hàng, tạo và cập nhật dữ liệu về khách hàng của họ trên HubSpot.
Thực hành tốt về REST API
Để sử dụng REST API một cách hiệu quả, dưới đây là một số thực hành tốt mà bạn nên tuân thủ:
Phiên bản hóa REST API của bạn
Một trong những thực hành tốt đáng xem của REST API là sử dụng phiên bản để quản lý các thay đổi và cải thiện. Khi bạn thêm hoặc thay đổi các chức năng và tính năng, bạn nên xác định phiên bản để đảm bảo tính nhất quán và hỗ trợ người dùng hiện tại và tương lai.
Hãy cẩn thận với việc ai có quyền truy cập vào REST API của bạn
Bảo mật là một yếu tố quan trọng khi sử dụng REST API. Hãy đảm bảo rằng bạn xác định rõ ràng người dùng và vai trò của họ và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng của bạn.
REST API là lựa chọn tốt
REST API là một công nghệ mạnh mẽ và linh hoạt để tạo kết nối giữa các hệ thống và ứng dụng. Việc hiểu và sử dụng REST API một cách hiệu quả sẽ mang lại sự tăng trưởng và thành công cho doanh nghiệp của bạn.